Máy hàn Tig 200 W223II JET20 Jasic (chức năng TIG/QUE)
- Hệ thống điều khiển kỹ thuật số. Màn hình LCD hiển thị dòng hàn.
- Công nghệ inverter IGBT tiết kiệm điện.Máy có 2 chế độ hàn TIG và hàn que, có chế độ 2T/4T
- Công nghệ Dash-ARC giúp dễ dàng mồi hồ quang hơn
- Hồ quang tập trung cao. Hồ quang ổn định, hàn êm,ít bắn tóe, mối hàn có độ ngấu cao
- Sử dụng quạt làm mát thông minh (on deman fan)
- Máy có tính năng tiết kiệm khí thông minh
Tính năng nổi bật
- Hệ thống điều khiển kỹ thuật số. Màn hình LCD hiển thị dòng hàn. Giao diện thân thiện người sử dụng
- Công nghệ inverter IGBT tiết kiệm điện.Máy sử dụng điện 220V, có 2 chế độ hàn TIG và hàn que, có chế độ 2T/4T
- Công nghệ Dash-ARC giúp dễ dàng mồi hồ quang hơn, hiệu quả hơn so với các dòng máy trước
- Hồ quang tập trung cao. Hồ quang ổn định, hàn êm,ít bắn tóe, mối hàn có độ ngấu cao
- Sử dụng quạt làm mát thông minh (on deman fan), chỉ hoạt động khi cần làm mát, giúp tiết kiệm điện, giảm tiếng ồn, giảm bụi
- Máy có tính năng tiết kiệm khí thông minh, tự động điều chỉnh khí thời gian trễ khi sau theo từng chế độ hàn
Ứng dụng: Bồn bể áp lực, dân dụng, dầu khí, đóng tàu, kết cấu thép
Điện áp vào định mức (V) | 1 pha AC230V±15% 50/60Hz |
Công suất định mức (KVA) | TIG 5.4; MMA 7 |
Đầu ra định mức (A/V) | TIG 180/17.2;MMA 160/26.4 |
Điện áp không tải định mức (V) | 62 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | TIG 10-180; MMA 10-160 |
Thời gian trễ khí (s) | 0-10 |
Thời gian giảm dòng (s) | 0-10 |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.74 |
Hiệu suất (%) | 78 |
Chu kỳ tải (%) | 30 |
Kiểu mồi hồ quang ban đầu | HF |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | H |
Trọng lượng(kg)/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(mm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 5.8/462*144*292 |
Trọng lượng(kg)/Kích thước đóng gói(mm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | ~ 9.8/520*210*370 |