Máy hàn Jasic TIG 200P ACDC (E20101)
+ Máy hàn TIG dòng 200A có chế độ TIG xung AC/DC thích hợp hàn nhôm và hợp kim nhôm.
+ Máy có nhiều nút chỉnh bổ trợ: làm sạch mối hàn, điều chỉnh chu kỳ, tần số xung, bề rộng mối hàn… cho việc tạo ra mối hàn đảm bảo độ bền, đẹp
+ Công nghệ inverter IGBT, giảm tiếng ồn, tăng hiệu quả làm việc, tiết kiệm điện
+ Mồi hồ quang bằng công nghệ HF ổn định. Chức năng hàn TIG AC phù hợp hàn nhôm và hợp kim nhôm. Chức năng hàn TIG DC phù hợp hàn thép cacbon, thép không gỉ, đồng…
+ Tốc độ hàn nhanh, độ bền mối hàn cao, hàn tốt kim loại mỏng. Độ ngấu sâu, mối hàn đẹp, hồ quang ổn định.
Ưu điểm nổi bật của máy hàn Jasic TIG200P AC/DC (E20101)
- Đây là dòng sản phẩm máy hàn Jasic Tig xung có thêm chức năng hàn nhôm và hợp kim nhôm. Máy có nhiều nút chỉnh bổ trợ cho việc tạo ra mối hàn đảm bảo độ bền, đep như: làm sạch mối hàn, điều chỉnh chu kỳ, tần số xung, bề rộng mối hàn, thời gian trễ khí bảo vệ mối hàn
- Công nghệ Inverter IGBT tiên tiến, tần số cao 43KHz giảm tiếng ổn, giảm trọng lượng máy và tổn hao từ trường, tổn hao nhiệt trên dây dẫn giúp tăng hiệu quả làm việc, tiết kiệm điện
- Mồi hồ quang bằng công nghệ HF ổn định.
- Chức năng hàn Tig AC phù hợp cho hàn nhôm và hợp kim nhôm. Chức năng hàn Tig DC phù hợp cho hàn thép cacbon, thép không gỉ, đồng và kim loại màu.Hàn chất lượng cao từ 5A.
- Tốc độ hàn nhanh, độ bền hàn. Cấu tạo chắc chắn phù hợp làm việc trong môi trường công nghiệp.
- Thân thiện với người sử dụng: Các núm điều chỉnh được thiết kế dễ hiểu, dễ vận hành. Có màn hình LED hiển thị dòng hàn.
Ứng dụng của máy hàn Tig Jasic E20101
Hàn tốt các chi tiết mỏng. Chuyên dùng cho vật liệu nhôm và hợp kim nhôm, sản xuất các mặt hàng inox dân dụng, mỹ nghệ. Máy không yêu cầu thợ hàn tay nghề cao.
Thông số kỹ thuật Máy hàn TIG Jasic E20101
MÔ TẢ | ĐVT | THÔNG SỐ |
Điện áp vào định mức | AC220V±15% 50/60Hz | |
Dòng điện vào định mức | (A) | 16 |
Công suất định mức | (KVA) | 6 |
Công suất định mức | (KVA) | Hàn TIG: 7.3 /Hàn que: MMA: 9.2 |
Dòng hàn/ điện áp ra định mức | (A/V) | Hàn TIG: 200/18 Hàn Que: 160/26.4 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | (A) | Hàn TIG: 5~200 Hàn MMA: 10~160 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) | (%) | TIG: 25% MMA: 30% |
Điện áp không tải | (V) | 56 |
Thời gian khí trước khí hàn | (giây) | 0.5 |
Tần số xung AC đầu ra | (Hz) | 20-250 |
Đô rộng làm sạch | (%) | 15-50 |
Chu kỳ xung | (%) | 50 |
Thời gian trễ khí | (giây) | 0.5-20 |
Hiệu suất | (%) | 85 |
Hệ số công suất | (cosφ) | 0.7 |
Cấp bảo vệ | IP21S | |
Cấp cách điện | B | |
Kiểu mồi hồ quang | Dao động HF | |
Trọng lượng/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | (Kg/mm) | ~ 14/502*217*381 |
Trọng lượng/Kích thước đóng gói(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | (Kg/mm) | ~ 19/650*320*450 |
Liên hệ: 089.916.9698 – 090.234.9698 – 090.136.9698
Website: mayhanviet.com.vn
🏠 616 Nguyễn Oanh, Phường 6, Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh.